--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ remain firm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deferment
:
sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
+
chờ
:
To waitchờ bạnto wait for one's friendchờ tàuto wait for one's train
+
bailiff
:
quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
+
pander
:
ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
+
budge
:
làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy